Quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam 2024

Thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa có sự khác biệt tùy thuộc vào từng loại hàng và loại hình. Để giúp bạn nắm rõ hơn về quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu hàng hoá tại Việt Nam 2024 một cách dễ dàng và hiệu quả, hãy cùng Bảo Vận Logistics khám phá chi tiết nhé!

 

Mục lục bài viết

A. THỦ TỤC NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

1. Nhập khẩu hàng hóa là gì?

Theo Điều 28 Luật Thương mại, nhập khẩu hàng hóa là quá trình đưa hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc vào các khu vực đặc biệt thuộc lãnh thổ Việt Nam theo quy định của pháp luật. Nói một cách dễ hiểu, nhập khẩu là việc mang các sản phẩm, hàng hóa, nguyên vật liệu,… từ công ty nước ngoài vào Việt Nam để tiêu thụ hoặc sử dụng trong sản xuất, kinh doanh.

Quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam 2024

Hoạt động này không chỉ tuân thủ chặt chẽ các tiêu chí và quy định pháp luật mà còn đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế quốc gia. Thực hiện đúng quy trình thủ tục nhập khẩu là điều bắt buộc để doanh nghiệp có thể đưa hàng hóa vào thị trường Việt Nam một cách hợp pháp và hiệu quả.

 

2. Quy định về nhập khẩu hàng hóa

Dựa theo Luật Quản lý ngoại thương 2017, việc lập hồ sơ hải quan cho hàng nhập khẩu phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt sau:

Các loại hàng hóa nhập khẩu cần được kiểm tra kỹ lưỡng, bao gồm:

 

  • Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và kiểm dịch theo điều 61, 62, 63 và 64 của Luật Quản lý ngoại thương.
  • Đối với hàng hóa có nguy cơ gây nguy hiểm, cần kiểm soát chặt chẽ theo cảnh báo từ các tổ chức quốc tế, khu vực và nước ngoài.
  • Những hàng hóa không phù hợp sẽ bị cơ quan chức năng kiểm tra và xử lý theo quy định pháp luật.

Theo Điều 5, một số hàng hóa bị cấm nhập khẩu gồm có:

  • Vũ khí, vật liệu nổ và đạn dược.
  • Các mặt hàng tiêu dùng, phương tiện và thiết bị y tế đã qua sử dụng.
  • Hóa chất nằm trong danh mục cấm theo quy định pháp luật.
  • Các loại pháo, đèn trời và thiết bị gây nhiễu máy đo tốc độ giao thông.
  • Phế thải, phế liệu và thiết bị làm lạnh sử dụng C.F.C.
  • Sản phẩm và vật liệu chứa amiăng thuộc nhóm amfibole.
  • Thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.
  • Động thực vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm thuộc phụ lục I CITES, được nhập khẩu với mục đích thương mại.

3. Các loại giấy tờ cần có để làm thủ tục nhập khẩu

Để thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách nhanh chóng và hiệu quả, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chứng từ theo quy định pháp luật. Một số giấy tờ quan trọng bao gồm:

3.1 Hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại là văn bản quan trọng, thể hiện thỏa thuận giữa các bên liên quan nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ thương mại. Hợp đồng này cung cấp thông tin chi tiết về người mua, người bán, điều kiện giao hàng, hàng hóa, và các điều khoản thanh toán, đảm bảo minh bạch và chính xác trong giao dịch.

Quy trình nhập khẩu

Hợp đồng thương mại

3.2 Hóa đơn thương mại

Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng do người xuất khẩu phát hành để yêu cầu thanh toán từ người mua cho lô hàng đã được bán theo thỏa thuận hợp đồng. Hóa đơn trong hồ sơ nhập khẩu cần chứa các nội dung chính sau:

  • Số và ngày lập hóa đơn.
  • Tên và địa chỉ của người mua, người bán.
  • Thông tin chi tiết về hàng hóa bao gồm số lượng, mô tả, giá trị, đơn giá, điều kiện giao hàng và thanh toán, cảng xếp dỡ, số chuyến và tên tàu.

3.3 Phiếu chi tiết hàng hóa

Phiếu chi tiết hàng hóa là một phần không thể thiếu trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đây là tài liệu quan trọng giúp xác định chính xác số lượng, trọng lượng, dung tích và tình trạng của lô hàng. Việc có phiếu chi tiết hàng hóa không chỉ giúp tăng tính chuyên nghiệp mà còn đảm bảo sự minh bạch và an toàn trong quá trình giao nhận hàng hóa.

packing list3.4 Vận đơn

Vận đơn, hay còn được biết đến là Bill of Lading, không chỉ đơn thuần là một giấy tờ thông thường, mà nó còn là trái tim của quá trình nhập khẩu. Đây là tài liệu chứng minh rõ ràng và chính xác nhất về việc chuyển hàng của bạn. Nó thể hiện sự cam kết và chịu trách nhiệm của người vận chuyển đối với hàng hóa của bạn, giúp đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được giao đúng thời gian và địa điểm, một cách nghiêm túc và chính xác nhất

BL3.5 Tờ khai hải quan

Tờ khai hải quan là tài liệu bắt buộc mà bên xuất nhập khẩu phải cung cấp. Nó chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, số lượng, và quy cách cần xuất hoặc nhập khẩu. Tài liệu này giúp cơ quan hải quan xác định và kiểm soát việc xuất/nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

3.6 Giấy chứng nhận chất lượng

Giấy chứng nhận chất lượng là tài liệu quan trọng trong thủ tục nhập khẩu hàng hóa. Đây là loại giấy xác nhận về chất lượng của hàng hóa. Chứng chỉ này thường do tổ chức độc lập và đáng tin cậy cấp để đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

3.7 Giấy chứng nhận kiểm định

Một trong những loại giấy không thể thiếu trong bộ hồ sơ hải quan đối với hàng nhập khẩu là giấy chứng nhận kiểm định về kết quả sản phẩm. Đây là tài liệu quan trọng để xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết để nhập khẩu vào quốc gia đích.

 

Giấy chứng nhận kiểm định này thường được cấp bởi các tổ chức kiểm định độc lập hoặc các phòng thí nghiệm có uy tín. Quá trình kiểm định bao gồm việc xác định các thông số kỹ thuật quan trọng của sản phẩm như tính chất vật lý, thành phần hóa học, độ ẩm và các yếu tố khác liên quan đến chất lượng và an toàn của sản phẩm.

 

Việc có giấy chứng nhận kiểm định về kết quả sản phẩm sẽ giúp đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu đáp ứng các yêu cầu cần thiết và không gây ra vấn đề pháp lý hoặc an ninh vệ sinh thực phẩm khi xuất nhập khẩu. Điều này cũng giúp tăng cường sự tin cậy và uy tín trong quá trình thương mại quốc tế.

3.8 Giấy chứng nhận vệ sinh

Giấy chứng nhận vệ sinh là một loại giấy tờ quan trọng để xác nhận tính vệ sinh an toàn của sản phẩm. Đây là một trong những giấy tờ bắt buộc trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là đối với các mặt hàng thực phẩm, thủy sản và nông sản. Mục đích của giấy chứng nhận này là đảm bảo rằng sản phẩm đã được sản xuất và vận chuyển theo các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh. Qua việc kiểm tra và cấp giấy chứng nhận vệ sinh, các cơ quan chức năng có thể đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh, không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và không gây ô nhiễm môi trường. Điều này đồng nghĩa với việc người tiêu dùng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng về vấn đề vệ sinh và an toàn.

3.9 Giấy chứng nhận hun trùng

Quy định về việc có giấy chứng nhận tiêu diệt côn trùng, sâu bệnh là một phần quan trọng của quy trình nhập khẩu để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ nguồn lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu. Điều này cũng giúp ngăn chặn sự lây lan của các loại dịch bệnh từ sản phẩm nông nghiệp sang các quốc gia khác.

 

4. Quy trình làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa

Quy trình làm thủ tục nhập khẩu sẽ thay đổi tùy theo loại hàng hóa, có thể là hàng thông thường hoặc hàng đặc biệt mà doanh nghiệp muốn nhập khẩu. Tổng thể, quy trình làm thủ tục nhập khẩu sẽ bao gồm những bước cơ bản sau đây

4.1 Bước 1: Xác định loại hàng cần nhập khẩu

Đầu tiên, cần xác định rõ loại hàng hóa cần nhập khẩu, xem xét xem có thuộc danh mục cấm hay không để đảm bảo an toàn cho thị trường và thuận lợi cho việc thông quan.

  • Hàng hóa thương mại thông thường: Nếu đủ điều kiện, thủ tục nhập khẩu sẽ được thực hiện theo quy trình thông thường.
  • Mặt hàng cấm: Trong trường hợp hàng hóa nằm trong danh sách cấm, cần ngừng hoạt động nhập khẩu để tránh vi phạm pháp luật.
  • Hàng hóa cần giấy phép nhập khẩu: Cần hoàn tất thủ tục trước khi hàng đến cảng để tránh chi phí phát sinh khi chờ giấy phép.
  • Hàng hóa cần công bố hợp quy: Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục công bố hợp quy trước khi nhập hàng về cảng.
  • Hàng hóa cần kiểm tra chuyên ngành: Việc kiểm tra chuyên ngành cần được thực hiện ngay khi hàng cập cảng, sau đó doanh nghiệp sẽ thực hiện các thủ tục còn lại dựa trên kết quả kiểm tra.

4.2 Bước 2: Ký hợp đồng ngoại thương

Doanh nghiệp thực hiện ký kết hợp đồng ngoại thương (Sale Contract) với đối tác. Trong hợp đồng thể hiện rõ các thông tin hàng hóa nhập khẩu, số lượng, đơn giá, quy cách đóng gói và điều khoản giao hàng, thanh toán,… Việc ký kết hợp đồng nhằm xác lập quyền và nghĩa vụ của cả hai bên đối với việc giao dịch.

4.3 Bước 3: Kiểm tra chứng từ hàng

Việc kiểm tra chứng từ hàng nhằm đảm bảo hàng hóa khi được nhập khẩu vào Việt Nam là hợp lệ, không nằm trong danh mục cấm. Một số chứng từ cần kiểm tra bao gồm:

  • Hợp đồng thương mại.
  • Hóa đơn thương mại.
  • Vận đơn (BL).
  • Phiếu đóng gói hàng hoá.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
  • Và các giấy tờ liên quan khác.Chứng từ

4.4 Bước 4: Đăng ký kiểm tra chuyên ngành (nếu có)

Với những mặt hàng hóa thuộc danh mục kiểm tra chuyên ngành cần đăng ký kiểm tra với cơ quan có thẩm quyền. Những mặt hàng hóa này bao gồm nông sản, thực phẩm, mỹ phẩm,… Việc kiểm tra này để đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh,…

4.5 Bước 5: Khai và truyền tờ khai hải quan

Tiến hành khai báo hải quan bằng phần mềm và truyền tờ khai hải quan điện tử thông qua phần mềm Ecus của công ty Thái Sơn, hoặc phần mềm VNACCS,… Để có thể thực hiện việc khai báo cần có chữ ký số và được kết nối với Tổng cục Hải quan.

Sau khi hoàn thành và truyền thông tin, hệ thống sẽ tự động cấp số nếu thông tin chính xác và đầy đủ. Hãy kiểm tra lại thông tin để đảm bảo không có lỗi.Tờ khai

4.6 Bước 6: Lấy lệnh giao hàng

Doanh nghiệp tiến hành lấy lệnh giao hàng từ hãng tàu, doanh nghiệp logistics, forwarder sau khi hàng hóa đã cập cảng. Đối với hàng hóa thông qua đường hàng không, cần tiến hành lấy giấy thông báo hàng đến từ đại lý hàng không. Lệnh giao hàng (D/O) là chứng từ yêu cầu cảng giao hàng hóa cho người cầm lệnh, sau khi hàng hóa đã cập cảng.

Để nhận lệnh giao hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu sau và mang đến hãng vận chuyển:

  • Bản sao CCCD/CMND
  • Vận đơn bảo sao.
  • Vận đơn bản gốc đã được đóng dấu
  • Tiền phí.

4.7 Bước 7: Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan

Tùy thuộc vào kết quả phân luồng của tờ khai, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ chứng từ khác nhau. Có ba trường hợp xảy ra:

  • Luồng xanh: Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật hải quan sẽ được miễn kiểm tra hồ sơ và hàng hóa. Tuy nhiên, nên mang theo hồ sơ cần thiết để phòng trường hợp bất ngờ.
  • Luồng vàng: Hải quan miễn kiểm tra hàng hóa nhưng phải kiểm tra hồ sơ chi tiết. Vì vậy, cần chuẩn bị hồ sơ chi tiết nhất và nắm rõ thông tin về hàng hóa để kiểm tra diễn ra suôn sẻ.
  • Luồng đỏ: Hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa chi tiết với nhiều cấp độ kiểm tra thực tế. Đây là trường hợp kiểm tra nghiêm ngặt nhất, cần chuẩn bị cẩn thận giấy tờ và các tài liệu liên quan.3 luồng tờ khai

4.8 Bước 8: Nộp thuế và hoàn tất thủ tục nhập khẩu

Khi đã khai báo và kiểm tra xong, doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ nộp thuế nhập khẩu, VAT và một số loại thuế khác theo quy định. Sau đó, hàng hóa sẽ được thông quan và hoàn tất các thủ tục nhập khẩu.

4.9 Bước 9: Làm thủ tục đổi lệnh và chuyển hàng hóa về kho

Sau khi hoàn tất thủ tục nhập khẩu và nộp phí, nhận phiếu giao nhận (ER), doanh nghiệp cần chuẩn bị các vấn đề sau:

  • Thuê phương tiện vận chuyển.
  • Thuê kho/bến bãi để lưu trữ hàng hóa.

Đảm bảo lệnh giao hàng còn hiệu lực và nếu cần, gia hạn lệnh. Tiếp theo, đến phòng thương vụ cảng để xuất trình giấy tờ như D/O, mã vạch tờ khai hải quan và thanh toán khoản phí cần thiết.

Nếu chưa có kinh nghiệm hoặc không am hiểu về pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ khai thuê hải quan của Bảo Vận Logistics thông qua hotline (+84)90 229 0055 hoặc (+84)90 609 0055.

 

5. Một số lưu ý khi làm thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa

Dưới đây là một số lưu ý về thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa:

  • Kiểm tra đăng ký chữ ký số điện tử dùng khai báo hải quan.
  • Nếu có nhiều hơn 50 loại hàng, người khai cần sử dụng tờ khai bổ sung và liên kết chúng với số nhánh của tờ khai.
  • Giá trị tính thuế sẽ giống nhau nếu người khai đăng ký và điền thông tin nhập khẩu trong ngày. Nếu thủ tục kéo dài 2 ngày, tỷ giá tính thuế sẽ khác nhau và doanh nghiệp cần báo lỗi và sử dụng nghiệp vụ IDB để báo lại.
  • Nếu người khai sử dụng IDA, hệ thống sẽ tự động áp dụng thuế suất vào ngày dự kiến khai báo IDC.
  • Đối với hàng hóa được miễn hoặc giảm thuế, doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo lợi ích khi khai báo trên hệ thống.
  • Đối với hàng hóa chịu thuế VAT, doanh nghiệp phải nhập thuế VAT vào mục đã có sẵn để khai báo nhập khẩu.
  • Nếu doanh nghiệp không được phép đăng ký tờ khai, hệ thống sẽ từ chối cấp số và báo lỗi. Tuy nhiên, nếu hàng hóa phục vụ mục đích khẩn cấp như viện trợ hoặc an ninh quốc phòng, hệ thống sẽ chấp nhận.
  • Đăng ký bảo lãnh trước khi cấp số tờ khai là điều cần thiết. Đồng thời, doanh nghiệp cần đảm bảo số vận đơn khớp với số vận đã khai trong màn hình nhập liệu
  • Để tuân thủ các quy định về thuế, khi áp dụng thuế khác nhau cho cùng một mặt hàng, người khai phải điền thông tin trên nhiều tờ khai thuế khác nhau tương ứng với thời hạn nộp thuế.

B. THỦ TỤC XUẤT KHẨU HÀNG HÓA:

1. Xuất khẩu hàng hóa là gì:

Theo quy định tại khoản 1 Điều 28 Luật Thương mại thì “xuất khẩu hàng hóa là việc hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.

 

2. Quy định về xuất khẩu hàng hóa:

Đầu tiên kiểm tra hàng hóa xuất khẩu có thuộc danh mục cấm xuất khẩu theo Phụ lục 1 nghị định 69/2018/NĐ-CP

Về chính sách thuế, hầu hết hàng hóa xuất khẩu được miễn thuế xuất, trừ mặt hàng hạn chế xuất khẩu như khoáng sản. Có thể ví dụ như: than, đá, cát, quặng kim loại, kim loại quý, gỗ,…

 

3. Các loại giấy tờ phục vụ xuất khẩu:

Tương tự như hồ sơ nhập khẩu, trừ các giấy phép chuyên ngành cho nhập khẩu, ngoài ra hàng xuất khẩu có thêm phơi hạ hàng ( EIR ) đối với hàng container và phiếu nhập kho đối với hàng lẻ,…

 

4. Quy trình làm thủ tục xuất khẩu:

4.1. Bước 1: Chuẩn bị tài liệu và thông tin cần thiết

Cần kiểm tra lại chính sách mặt hàng và chính sách thuế trước khi thực hiện thủ tục hải quan xuất nhập khẩu hàng hóa, và việc này nên được tiến hành càng sớm càng tốt. Thậm chí, có thể thực hiện trước khi tiến hành đàm phán hợp đồng xuất khẩu. Quan trọng nhất là xác định xem chính sách của chính phủ có khuyến khích, hạn chế hay cấm xuất khẩu mặt hàng này hay không.

 

Ngoài ra, trước khi ký hợp đồng xuất khẩu, cần phải tìm hiểu về các hạn chế, hạn ngạch xuất khẩu hoặc giấy phép. Đương nhiên, không thể thông quan xuất khẩu nếu không có giấy phép hoặc hạn ngạch.

 

Thêm vào đó, với vai trò là chủ hàng xuất khẩu, bạn cần xác định xem mặt hàng đó có phải chịu thuế xuất khẩu hay không. Số lượng mặt hàng chịu thuế thấp hơn nhiều so với mặt hàng nhập khẩu theo chính sách khuyến khích xuất khẩu. Các mặt hàng như khoáng sản (than, đá, quặng, kim loại quý), lâm sản và một số mặt hàng khác vẫn tiếp tục chịu thuế xuất khẩu (như gỗ và các sản phẩm từ gỗ).

 

Sau khi đã nắm vững các chính sách liên quan, bạn có thể tiến hành đàm phán và ký kết các hợp đồng ngoại thương với các đối tác nước ngoài. Điều này là cơ sở để tiếp tục thực hiện thủ tục hải quan xuất nhập khẩu hàng hóa một cách hiệu quả.

4.2. Bước 2: Chuẩn bị chứng từ liên quan tới lô hàng

    Để thực hiện thủ tục hải quan xuất nhập khẩu hàng hóa, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ quan trọng sau:

  • Hợp đồng mua bán hoặc đơn đặt hàng (Sale Contract).
  • Hóa đơn xuất khẩu (Commercial Invoice).
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (nếu cần).
  • Hồ sơ xuất nhập khẩu
  • Chứng từ vận chuyển (nếu cần): Bao gồm hóa đơn vận chuyển, lệ phí vận chuyển, và thông tin liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
  • Giấy tờ thanh toán
  • Giấy tờ bảo hiểm (nếu cần)
  • Chứng từ ngân hàng (nếu cần)
  • Phiếu thuế và lệ phí hải quan

Nhớ kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này trước khi bắt đầu quy trình xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa. Điều này sẽ giúp đảm bảo quy trình hải quan diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.

4.3.Bước 3: Tiến hành khai báo tờ khai hải quan

Hiện nay, việc khai báo Hải quan đã được tiện lợi hơn với sự hỗ trợ của phần mềm Ecus. Để đảm bảo tuân thủ chính sách hải quan và tận dụng tối đa lợi ích của Doanh nghiệp, việc tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ trong quá trình khai báo Hải quan cũng rất quan trọng.

Nếu đây là lần đầu tiên Doanh nghiệp tiến hành xuất khẩu, có một số bước cần được thực hiện:

4.3.1. Mua và đăng ký chữ ký số:

Doanh nghiệp cần mua và đăng ký chữ ký số từ cơ quan Hải quan. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng chữ ký số thuế hiện có, nhưng việc đăng ký một chữ ký số mới sẽ giúp việc khai báo Hải quan diễn ra thuận lợi hơn.

4.3.2. Tải và cài đặt phần mềm Ecus Thái Sơn:

Sau khi đăng ký, Doanh nghiệp cần tải và cài đặt phần mềm Hải quan điện tử Ecus Thái Sơn. Trong 20 lần đầu tiên khai báo, bạn sẽ được hưởng miễn phí. Sau đó, bạn sẽ cần sử dụng phiên bản trả phí.

4.3.3. Khai báo thông tin hàng hóa:

 

Dựa trên các tài liệu lô hàng, Doanh nghiệp cần khai báo thông tin hàng hóa một cách chính xác. Sau khi hoàn thành, tờ khai sẽ được gửi lên hệ thống Hải quan.

4.3.4.In tờ khai và thực hiện thủ tục thông quan:

Bước cuối cùng là in tờ khai và tiến hành thủ tục thông quan tại cục Hải quan trước khi hàng hóa được gửi đi.

Song song với thủ tục tại cục Hải quan, Doanh nghiệp cũng có thể tiến hành các bước kiểm tra chuyên ngành theo yêu cầu của cục Hải quan đối với hàng hóa tương ứng.

4.4. Bước 4: Tiến hành làm thủ tục hải quan xuất khẩu hàng hóa

Bước tiếp theo để hàng hóa được thông quan và vận chuyển lên tàu là quyết định xem tờ khai sẽ được đưa vào luồng nào, điều này sẽ quyết định việc thực hiện các thủ tục thông quan cụ thể.

  • Luồng Đỏ (Red Lane), Luồng đỏ hải quan là gì?

Luồng đỏ trong phân luồng hải quan thường được dành cho hàng hóa có yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt hoặc hàng hóa gây nghi ngờ về việc tuân thủ quy định hải quan.

  • Luồng Vàng (Yellow Lane), Luồng vàng hải quan là gì?

Luồng vàng trong phân luồng hải quan áp dụng cho hàng hóa có mức độ rủi ro thấp hơn so với luồng đỏ, nhưng vẫn cần phải kiểm tra và xác minh.

  • Luồng Xanh (Green Lane), Luồng xanh hải quan là gì?

Luồng xanh là luồng thuận lợi và ưu tiên dành cho hàng hóa có mức độ rủi ro thấp và đã tuân thủ các quy định hải quan.

 

5. Hoàn tất quy trình thông quan và giải quyết tờ khai

Sau khi hoàn thành bốn bước trên và tờ khai của bạn đã được thông quan, bạn chỉ cần gửi lại tờ khai và mã vạch cho cơ quan hải quan để tiến hành thủ tục xác nhận. Khi tờ khai đã được thông quan và qua kiểm tra của cơ quan hải quan, bạn phải nộp lại cho hãng tàu để họ tiến hành thủ tục xác nhận với cơ quan hải quan trước khi hàng hóa được vận chuyển lên tàu.

Với việc hoàn tất các bước trên, bạn đã hoàn thành quy trình hải quan xuất khẩu sản phẩm đặc biệt và thủ tục hải quan xuất nhập khẩu hàng hóa tổng quát.

 

6. Dịch vụ làm thủ tục nhập khẩu uy tín, chuyên nghiệp Bảo Vận Logistics

Là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực logistics, Bảo Vận Logistics cam kết cung cấp dịch vụ làm thủ tục nhập khẩu uy tín, nhanh chóng và chuyên nghiệp. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn đến thực hiện thủ tục nhập khẩu một cách trọn gói.

Liên hệ ngay với Bảo Vận Logistics để được tư vấn và sử dụng dịch vụ với giá cả cạnh tranh và chất lượng vượt trội. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đồng hành cùng bạn trong mọi hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.

Thông tin liên hệ:

 

Tên doanh nghiệp: Công Ty TNHH Dịch Vụ Logistics Bảo Vận

Địa chỉ trụ sở: Tầng 18A, Tòa Nhà MD Complex, Số 68, Đường Nguyễn Cơ Thạch , Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Hotline: (+84) 90 229 0055

Email: sales@baovan.com.vn

 

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về quy trình nhập khẩu mà Bảo Vận Logistics chia sẻ. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ qua số hotline (+84) 90 229 0055 để được giải đáp. Cảm ơn bạn đã đọc và theo dõi bài viết này! 

101 Lượt xem
Chia sẻ bài viết
0 0 bình chọn
Đánh giá bài viết
Đăng kí
Thông báo của
guest
0 Bình luận
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận