Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về CBM, hãy cùng xem thông tin dưới đây.
CBM là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu. Được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện vận chuyển hàng hóa đường hàng không, đường bộ và đường thủy. Trong ngành vận tải hàng hóa, CBM đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán và sắp xếp hàng hóa một cách hiệu quả.
Các doanh nghiệp thường sử dụng CBM để xác định dung tích hàng hóa cần vận chuyển trong mỗi chuyến đi. CBM giúp người vận chuyển dễ dàng xác định vị trí và sắp xếp hàng hóa một cách hợp lý, tiết kiệm không gian và tối ưu hóa khối lượng hàng hóa. Ngoài ra, CBM còn giúp giảm thiểu thời gian vận chuyển và ước lượng chi phí vận chuyển một cách chính xác.
Đây là đơn vị được sử dụng trong hầu hết các phương thức vận chuyển hàng hóa như đường bộ bằng container, đường biển, đường hàng không,…
CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện
Lưu ý: Quy đổi đơn vị chiều dài, chiều rộng và chiều cao sang đơn vị mét (m).
“CBM = [(chiều dài x chiều rộng x chiều cao) / 1.000.000] x số lượng kiện”
CBM là gì và tại sao cần phải quy đổi sang Kg trong xuất nhập khẩu? Việc quy đổi CBM sang Kg giúp nhà vận chuyển tính toán chi phí vận chuyển một cách hợp lý cho tất cả mặt hàng. Ngoài ra, cách quy đổi này giúp khách hàng không bị lỗ khi vận chuyển hàng hóa từ 2 loại trở lên.
Tuy nhiên, mỗi phương tiện vận chuyển sẽ có cách quy đổi riêng như sau:
Phương tiện | 1 CBM/Kg |
✅Đường Bộ | 333 Kg |
✅Đường Biển | 1000 Kg |
✅Đường Hàng Không | 167 Kg |
✅Kho Bãi | 600 kg |
Ví dụ: Một lô hàng có 5 kiện hàng, mỗi kiện hàng có trọng lượng 800kg. Hãy quy đổi CBM sang Kg.
Trả lời: Quy đổi CBM sang Kg = Trọng lượng x số kiện = 800 x 5 = 4000 Kg.
Bạn đã hiểu rõ về khái niệm CBM chưa? Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tính CBM. Mỗi phương thức vận chuyển sẽ có cách tính cước vận chuyển riêng biệt. Hãy cùng theo dõi cách tính dưới đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Khi tính toán cước phí vận chuyển hàng hóa, quy trình so sánh trọng lượng thể tích và tổng trọng lượng hàng hóa là rất quan trọng. Việc chọn giá trị lớn hơn trong quá trình so sánh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán cước phí vận chuyển hàng hóa. Điều này cũng áp dụng cho việc tính cước vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, với hằng số quy đổi 1CBM/Kg là 167kg.
Ví dụ: 1 Lô hàng hóa có 15 kiện với các thông số dưới đây:
Kích thước của một kiện là 30cm x 40cm x 50cm.
Trọng lượng của một kiện là 150kgs /kiện.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng của lô hàng bằng cách sau.
Bước 2: Tính thể tích của lô hàng với công thức là số kiện hàng x thể tích kiện hàng.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của lô hàng với công thức là tổng thể tích lô hàng x hằng số trọng lượng thể tích.
Bước 4: So sánh Tổng trọng lượng và Trọng lượng thể tích của lô hàng hoá.
Tổng trọng lượng của lô hàng = 2250 kg.
Trọng lượng thể tích của lô hàng = 150.3 kg
Việc xác định trọng lượng chính xác của hàng hóa đường biển là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán cước phí vận chuyển. Bằng cách so sánh trọng lượng thể tích với tổng trọng lượng hàng hóa, chúng ta có thể xác định giá trị lớn hơn để sử dụng trong việc tính cước phí. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa đường biển và đảm bảo tính hiệu quả trong hoạt động logistics. Đối với hàng hóa có hằng số quy đổi 1CBM/Kg là 1000kg, cước vận chuyển sẽ được tính theo cách sau.
Ví dụ: 1 Lô hàng hóa có 10 kiện với các thông số dưới đây:
Kích thước của một kiện là 150cm x 130cm x 180cm.
Trọng lượng của một kiện là 800kgs /kiện.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng của lô hàng bằng cách sau.
Bước 2: Tính thể tích của lô hàng với công thức số kiện hàng x thể tích kiện hàng.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của lô hàng với công thức là tổng thể tích lô hàng x hằng số trọng lượng thể tích.
Bước 4: So sánh Tổng trọng lượng và Trọng lượng thể tích của lô hàng hoá.
Và trọng lượng thể tích lô hàng lớn hơn tổng trọng lượng của lô hàng, nên cước phí tính cho lô hàng được lấy theo trọng lượng thể tích lô hàng là 35100 kg.
Tương tự như việc xử lý hàng hóa thông qua đường hàng không và đường biển, chúng ta cũng cần so sánh trọng lượng thể tích với trọng lượng hàng hóa tổng cộng. Kết quả nào lớn hơn sẽ được sử dụng làm giá trị tính cước vận chuyển bằng đường bộ. Đối với hàng hóa thông qua đường hàng không, hằng số quy đổi 1CBM/Kg là 333kg sẽ được sử dụng để tính cước vận chuyển.
Ví dụ: 1 Lô hàng hóa có 10 kiện với các thông số dưới đây:
Kích thước của một kiện hàng là 140cm x 110cm x 150cm.
Trọng lượng của một kiện hàng là 600kgs /kiện.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng của lô hàng bằng cách sau.
Bước 2: Tính thể tích của lô hàng với công thức số kiện hàng x thể tích kiện hàng.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của lô hàng theo công thức là tổng thể tích lô hàng x hằng số trọng lượng thể tích.
Bước 4: So sánh Tổng trọng lượng và Trọng lượng thể tích của lô hàng hoá.
Tổng trọng lượng của lô hàng = 6.000 kg.
Trọng lượng thể tích của lô hàng = 7692,3
Và trọng lượng thể tích lớn hơn(>) tổng trọng lượng của lô hàng nên cước phí tính cho lô hàng được lấy theo trọng lượng thể tích của lô hàng là 7692,3kg.
CBM là khái niệm viết tắt của “Cubic Meter” trong tiếng Anh, có nghĩa là “mét khối” trong tiếng Việt. CBM thường được sử dụng để đo lường khối lượng của hàng hóa hoặc container vận chuyển. Việc biết về CBM là rất quan trọng khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Bằng cách tính toán và hiểu rõ về CBM, người kinh doanh có thể dễ dàng xác định chi phí vận chuyển, lập kế hoạch lưu kho và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả. Để hiểu hơn về CBM, dưới đây là vai trò và lợi ích mà CBM đem lại.